Thời gian hiện tại ở Çınardibi, Bayındır İlçesi, İzmir, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Bayındır İlçesi, İzmir – Çınardibi. Đánh bẩy Çınardibi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Çınardibi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Çınardibi, nhiều khách sạn ở Çınardibi, dân số ở Çınardibi, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Çınardibi, Bayındır İlçesi, İzmir, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:42
:06 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Çınardibi, Bayındır İlçesi, İzmir, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Çınardibi, Bayındır İlçesi, İzmir, Republic of Turkey
Vĩ độ | 38°17'29" 38.2913 |
Kinh độ | 27°31'9" 27.5192 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về İzmir, Republic of Turkey
Dân số | 4,061,074 |
Tính số lượt xem | 40,643 |
Về Bayındır İlçesi, İzmir, Republic of Turkey
Dân số | 40,690 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,138,259 |
Sân bay gần Çınardibi, Bayındır İlçesi, İzmir, Republic of Turkey
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 32 km 20 ml | |
SMI | Samos Airport | 85 km 53 ml | |
LRS | Leros Airport | 108 km 67 ml | |
BJV | Milas-Bodrum Airport | 117 km 73 ml | |
MJT | Mytilene International Airport | 117 km 73 ml | |
JIK | Ikaria Airport | 125 km 78 ml |