Thời gian hiện tại ở Sarıbahçe, Muş, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Muş – Sarıbahçe. Đánh bẩy Sarıbahçe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarıbahçe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarıbahçe, nhiều khách sạn ở Sarıbahçe, dân số ở Sarıbahçe, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Sarıbahçe, Muş, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:12
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarıbahçe, Muş, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sarıbahçe, Muş, Republic of Turkey
Vĩ độ | 38°39'22" 38.6562 |
Kinh độ | 41°47'19" 41.7887 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Muş, Republic of Turkey
Dân số | 412,553 |
Tính số lượt xem | 23,089 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,186,219 |
Sân bay gần Sarıbahçe, Muş, Republic of Turkey
MSR | Mus Airport | 16 km 10 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 75 km 47 ml | |
BAL | Batman Airport | 103 km 64 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 136 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
ERZ | Erzurum Airport | 154 km 96 ml |