Thời gian hiện tại ở Çamlıhemşin, Kalkandere, Rize, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Kalkandere, Rize – Çamlıhemşin. Đánh bẩy Çamlıhemşin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Çamlıhemşin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Çamlıhemşin, nhiều khách sạn ở Çamlıhemşin, dân số ở Çamlıhemşin, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Çamlıhemşin, Kalkandere, Rize, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:14
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Çamlıhemşin, Kalkandere, Rize, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Çamlıhemşin, Kalkandere, Rize, Republic of Turkey
Vĩ độ | 41°2'51" 41.0476 |
Kinh độ | 41°0'0" 41 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Rize, Republic of Turkey
Dân số | 328,205 |
Tính số lượt xem | 18,115 |
Về Kalkandere, Rize, Republic of Turkey
Dân số | 13,283 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,169,924 |
Sân bay gần Çamlıhemşin, Kalkandere, Rize, Republic of Turkey
BUS | Batumi Airport | 80 km 50 ml | |
KSY | Kars Airport | 184 km 114 ml | |
KUT | Kutaisi International Airport | 195 km 121 ml | |
SUI | Babusheri | 203 km 126 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 241 km 150 ml | |
GYU | Guyuan Liupanshan Airport | 245 km 152 ml |