Thời gian hiện tại ở Sarıtaş, Hakkari, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Hakkari – Sarıtaş. Đánh bẩy Sarıtaş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarıtaş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarıtaş, nhiều khách sạn ở Sarıtaş, dân số ở Sarıtaş, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Sarıtaş, Hakkari, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:47
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarıtaş, Hakkari, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Sarıtaş, Hakkari, Republic of Turkey
Vĩ độ | 37°25'7" 37.4187 |
Kinh độ | 44°7'49" 44.1303 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Hakkari, Republic of Turkey
Dân số | 273,041 |
Tính số lượt xem | 22,058 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,215,507 |
Sân bay gần Sarıtaş, Hakkari, Republic of Turkey
OMH | Urmia Airport | 86 km 54 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 132 km 82 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 135 km 84 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 202 km 125 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 229 km 142 ml | |
AJI | Agri Airport | 266 km 165 ml |