Thời gian hiện tại ở Sarıyaka, Kırıkkale, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Kırıkkale – Sarıyaka. Đánh bẩy Sarıyaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarıyaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarıyaka, nhiều khách sạn ở Sarıyaka, dân số ở Sarıyaka, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Sarıyaka, Kırıkkale, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:16
:57 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarıyaka, Kırıkkale, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sarıyaka, Kırıkkale, Republic of Turkey
Vĩ độ | 39°57'8" 39.9521 |
Kinh độ | 34°9'27" 34.1575 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kırıkkale, Republic of Turkey
Dân số | 274,658 |
Tính số lượt xem | 12,200 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,142,711 |
Sân bay gần Sarıyaka, Kırıkkale, Republic of Turkey
NAV | Nevsehir | 154 km 96 ml | |
MZH | Merzifon Airport | 156 km 97 ml | |
ASR | Kayseri Airport | 174 km 108 ml | |
VAS | Sivas Airport | 235 km 146 ml | |
SZF | Samsun-Carsamba Airport | 249 km 155 ml |