Thời gian hiện tại ở Karabıyıklı, Gaziantep, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Gaziantep – Karabıyıklı. Đánh bẩy Karabıyıklı mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karabıyıklı mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karabıyıklı, nhiều khách sạn ở Karabıyıklı, dân số ở Karabıyıklı, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Karabıyıklı, Gaziantep, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karabıyıklı, Gaziantep, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Karabıyıklı, Gaziantep, Republic of Turkey
Vĩ độ | 37°18'16" 37.3045 |
Kinh độ | 37°11'13" 37.187 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gaziantep, Republic of Turkey
Dân số | 1,844,438 |
Tính số lượt xem | 33,223 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,191,324 |
Sân bay gần Karabıyıklı, Gaziantep, Republic of Turkey
KCM | Kahramanmaras Airport | 33 km 21 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 47 km 29 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 107 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 132 km 82 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 149 km 93 ml | |
MLX | Malatya Airport | 150 km 93 ml |