Thời gian hiện tại ở Miembesaba, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bagamoyo, Coast Region – Miembesaba. Đánh bẩy Miembesaba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miembesaba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miembesaba, nhiều khách sạn ở Miembesaba, dân số ở Miembesaba, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Miembesaba, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:32
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miembesaba, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Miembesaba, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°28'0" -6.53333 |
Kinh độ | 38°52'0" 38.8667 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 13,841 |
Về Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,462 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 355,764 |
Sân bay gần Miembesaba, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 53 km 33 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 53 km 33 ml | |
TGT | Tanga Airport | 162 km 101 ml | |
PMA | Wawi Airport | 177 km 110 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 260 km 162 ml | |
MBA | Moi International Airport | 290 km 180 ml |