Thời gian hiện tại ở Rupungwi, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bagamoyo, Coast Region – Rupungwi. Đánh bẩy Rupungwi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rupungwi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rupungwi, nhiều khách sạn ở Rupungwi, dân số ở Rupungwi, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Rupungwi, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:41
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rupungwi, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Rupungwi, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°53'24" -6.11 |
Kinh độ | 38°12'0" 38.2 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 13,781 |
Về Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,450 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,156 |
Sân bay gần Rupungwi, Bagamoyo, Coast Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 114 km 71 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 140 km 87 ml | |
TGT | Tanga Airport | 149 km 93 ml | |
PMA | Wawi Airport | 202 km 125 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 252 km 157 ml | |
MBA | Moi International Airport | 278 km 173 ml |