Thời gian hiện tại ở Msanga Visiga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kisarawe, Coast Region – Msanga Visiga. Đánh bẩy Msanga Visiga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Msanga Visiga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Msanga Visiga, nhiều khách sạn ở Msanga Visiga, dân số ở Msanga Visiga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Msanga Visiga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:56
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Msanga Visiga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Msanga Visiga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -8°39'41" -7.3385 |
Kinh độ | 38°46'15" 38.7709 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 14,031 |
Về Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,155 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,486 |
Sân bay gần Msanga Visiga, Kisarawe, Coast Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 70 km 44 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 134 km 83 ml | |
KIY | Kilwa Masoko Airport | 193 km 120 ml | |
TGT | Tanga Airport | 252 km 157 ml | |
PMA | Wawi Airport | 260 km 161 ml |