Thời gian hiện tại ở Roge Roge, Rufiji, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Rufiji, Coast Region – Roge Roge. Đánh bẩy Roge Roge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roge Roge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roge Roge, nhiều khách sạn ở Roge Roge, dân số ở Roge Roge, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Roge Roge, Rufiji, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:25
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roge Roge, Rufiji, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Roge Roge, Rufiji, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -8°7'36" -7.87347 |
Kinh độ | 38°26'39" 38.4442 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 14,014 |
Về Rufiji, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,515 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,059 |
Sân bay gần Roge Roge, Rufiji, Coast Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 139 km 86 ml | |
KIY | Kilwa Masoko Airport | 165 km 102 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 203 km 126 ml | |
TGT | Tanga Airport | 317 km 197 ml | |
PMA | Wawi Airport | 329 km 204 ml |