Thời gian hiện tại ở Kisimani Mafia, Mafia, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Mafia, Coast Region – Kisimani Mafia. Đánh bẩy Kisimani Mafia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kisimani Mafia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kisimani Mafia, nhiều khách sạn ở Kisimani Mafia, dân số ở Kisimani Mafia, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kisimani Mafia, Mafia, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:46
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kisimani Mafia, Mafia, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Kisimani Mafia, Mafia, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -8°3'15" -7.94572 |
Kinh độ | 39°35'47" 39.5963 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 13,874 |
Về Mafia, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,183 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,448 |
Sân bay gần Kisimani Mafia, Mafia, Coast Region, United Republic of Tanzania
KIY | Kilwa Masoko Airport | 108 km 67 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 127 km 79 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 197 km 122 ml | |
PMA | Wawi Airport | 302 km 187 ml | |
TGT | Tanga Airport | 323 km 201 ml |