Thời gian hiện tại ở Kasana, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kibondo, Kigoma Region – Kasana. Đánh bẩy Kasana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasana, nhiều khách sạn ở Kasana, dân số ở Kasana, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kasana, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasana, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:55 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kasana, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°21'35" -3.64028 |
Kinh độ | 30°29'26" 30.4906 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,127,930 |
Tính số lượt xem | 12,595 |
Về Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,985 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 348,790 |
Sân bay gần Kasana, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
BJM | Bujumbura International Airport | 128 km 80 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 166 km 103 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 191 km 118 ml | |
GOM | Goma Airport | 260 km 161 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 298 km 185 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 301 km 187 ml |