Thời gian hiện tại ở Kibuyo, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kibondo, Kigoma Region – Kibuyo. Đánh bẩy Kibuyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kibuyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kibuyo, nhiều khách sạn ở Kibuyo, dân số ở Kibuyo, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kibuyo, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:23
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kibuyo, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:56 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kibuyo, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°11'25" -3.80972 |
Kinh độ | 30°25'2" 30.4172 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,127,930 |
Tính số lượt xem | 12,946 |
Về Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,051 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 357,606 |
Sân bay gần Kibuyo, Kibondo, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
BJM | Bujumbura International Airport | 126 km 78 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 146 km 90 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 208 km 129 ml | |
GOM | Goma Airport | 272 km 169 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 317 km 197 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 319 km 198 ml |