Thời gian hiện tại ở Nyabogati, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Serengeti, Mara Region – Nyabogati. Đánh bẩy Nyabogati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyabogati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyabogati, nhiều khách sạn ở Nyabogati, dân số ở Nyabogati, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nyabogati, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:00
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyabogati, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Nyabogati, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°40'60" -2.31667 |
Kinh độ | 34°58'0" 34.9667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mara Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,743,830 |
Tính số lượt xem | 10,574 |
Về Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,065 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,078 |
Sân bay gần Nyabogati, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 18 km 11 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 114 km 71 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 159 km 98 ml | |
LKY | Lake Manyara Airport | 208 km 129 ml | |
ARK | Arusha Airport | 224 km 139 ml | |
WIL | Wilson Airport | 233 km 145 ml |