Thời gian hiện tại ở Nata, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Serengeti, Mara Region – Nata. Đánh bẩy Nata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nata, nhiều khách sạn ở Nata, dân số ở Nata, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nata, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nata, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Nata, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°0'0" -2 |
Kinh độ | 34°23'60" 34.4 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mara Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,743,830 |
Tính số lượt xem | 10,514 |
Về Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,057 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 352,050 |
Sân bay gần Nata, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 63 km 39 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 87 km 54 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 107 km 66 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 216 km 134 ml | |
GGM | Kakamega Airport | 256 km 159 ml | |
WIL | Wilson Airport | 279 km 173 ml |