Thời gian hiện tại ở Lusonge, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Mvomero District, Morogoro Region – Lusonge. Đánh bẩy Lusonge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lusonge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lusonge, nhiều khách sạn ở Lusonge, dân số ở Lusonge, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Lusonge, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:04
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lusonge, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Lusonge, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°58'0" -6.03333 |
Kinh độ | 37°43'0" 37.7167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,218,492 |
Tính số lượt xem | 14,891 |
Về Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 260,525 |
Tính số lượt xem | 2,647 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 362,310 |
Sân bay gần Lusonge, Mvomero District, Morogoro Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 168 km 104 ml | |
TGT | Tanga Airport | 183 km 114 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 189 km 117 ml | |
PMA | Wawi Airport | 247 km 153 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 281 km 175 ml | |
MBA | Moi International Airport | 305 km 190 ml |