Thời gian hiện tại ở Buhungire, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Nyamagana District, Mwanza Region – Buhungire. Đánh bẩy Buhungire mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buhungire mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buhungire, nhiều khách sạn ở Buhungire, dân số ở Buhungire, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Buhungire, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buhungire, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Buhungire, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°25'0" -2.58333 |
Kinh độ | 32°55'0" 32.9167 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,772,509 |
Tính số lượt xem | 9,115 |
Về Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 758 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,318 |
Sân bay gần Buhungire, Nyamagana District, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 16 km 10 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 156 km 97 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 189 km 118 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 212 km 132 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 344 km 214 ml |