Thời gian hiện tại ở Kisiwani Mabaoni, Micheweni, Pemba North Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Micheweni, Pemba North Region – Kisiwani Mabaoni. Đánh bẩy Kisiwani Mabaoni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kisiwani Mabaoni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kisiwani Mabaoni, nhiều khách sạn ở Kisiwani Mabaoni, dân số ở Kisiwani Mabaoni, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kisiwani Mabaoni, Micheweni, Pemba North Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:02
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kisiwani Mabaoni, Micheweni, Pemba North Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Kisiwani Mabaoni, Micheweni, Pemba North Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°58'0" -5.03333 |
Kinh độ | 39°46'0" 39.7667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Pemba North Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 211,732 |
Tính số lượt xem | 21,644 |
Về Micheweni, Pemba North Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 7,801 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 362,503 |
Sân bay gần Kisiwani Mabaoni, Micheweni, Pemba North Region, United Republic of Tanzania
PMA | Wawi Airport | 24 km 15 ml | |
TGT | Tanga Airport | 77 km 48 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 85 km 53 ml | |
MBA | Moi International Airport | 113 km 70 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 145 km 90 ml | |
MYD | Malindi Airport | 204 km 127 ml |