Thời gian hiện tại ở Singida, Singida Urban District, Singida Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Singida Urban District, Singida Region – Singida. Đánh bẩy Singida mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Singida mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Singida, nhiều khách sạn ở Singida, dân số ở Singida, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Singida, Singida Urban District, Singida Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:18
:27 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Singida, Singida Urban District, Singida Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Singida, Singida Urban District, Singida Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°11'1" -4.81629 |
Kinh độ | 34°44'37" 34.7436 |
Dân số | 62,432 |
Tính số lượt xem | 62,587 |
Về Singida Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,370,637 |
Tính số lượt xem | 11,197 |
Về Singida Urban District, Singida Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 571 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 340,954 |
Sân bay gần Singida, Singida Urban District, Singida Region, United Republic of Tanzania
LKY | Lake Manyara Airport | 236 km 147 ml | |
ARK | Arusha Airport | 269 km 167 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 271 km 168 ml |