Thời gian hiện tại ở Mgila, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Korogwe District, Tanga Region – Mgila. Đánh bẩy Mgila mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mgila mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mgila, nhiều khách sạn ở Mgila, dân số ở Mgila, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mgila, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:11
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mgila, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Mgila, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°58'60" -5.01667 |
Kinh độ | 38°28'60" 38.4833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 34,388 |
Về Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,934 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 364,733 |
Sân bay gần Mgila, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 66 km 41 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 144 km 90 ml | |
PMA | Wawi Airport | 148 km 92 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 157 km 97 ml | |
MBA | Moi International Airport | 166 km 103 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 221 km 138 ml |