Thời gian hiện tại ở Zimbili, Muheza District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Muheza District, Tanga Region – Zimbili. Đánh bẩy Zimbili mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zimbili mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zimbili, nhiều khách sạn ở Zimbili, dân số ở Zimbili, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Zimbili, Muheza District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:53
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zimbili, Muheza District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Zimbili, Muheza District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°52'60" -5.11667 |
Kinh độ | 38°43'0" 38.7167 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,684 |
Về Muheza District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 4,157 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 358,217 |
Sân bay gần Zimbili, Muheza District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 39 km 24 ml | |
PMA | Wawi Airport | 121 km 75 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 131 km 81 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 135 km 84 ml | |
MBA | Moi International Airport | 156 km 97 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 203 km 126 ml |