Thời gian hiện tại ở Karehe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Karagwe, Kagera Region – Karehe. Đánh bẩy Karehe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karehe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karehe, nhiều khách sạn ở Karehe, dân số ở Karehe, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Karehe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:12
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karehe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Karehe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°21'53" -1.63528 |
Kinh độ | 31°9'32" 31.1589 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,467 |
Về Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,568 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 360,401 |
Sân bay gần Karehe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 80 km 50 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 120 km 74 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 216 km 134 ml | |
KSE | Kasese Airport | 234 km 146 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 235 km 146 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 294 km 183 ml |