Thời gian hiện tại ở Karagwe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Karagwe, Kagera Region – Karagwe. Đánh bẩy Karagwe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karagwe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karagwe, nhiều khách sạn ở Karagwe, dân số ở Karagwe, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Karagwe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:29
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karagwe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Karagwe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°33'45" -1.4375 |
Kinh độ | 31°10'25" 31.1736 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,166 |
Về Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,503 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 353,660 |
Sân bay gần Karagwe, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 71 km 44 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 129 km 80 ml | |
KSE | Kasese Airport | 216 km 134 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 217 km 135 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 224 km 139 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 292 km 182 ml |