Thời gian hiện tại ở Bukoba, Bukoba Municipal, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bukoba Municipal, Kagera Region – Bukoba. Đánh bẩy Bukoba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukoba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukoba, nhiều khách sạn ở Bukoba, dân số ở Bukoba, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Bukoba, Bukoba Municipal, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:37
:38 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukoba, Bukoba Municipal, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Bukoba, Bukoba Municipal, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°40'6" -1.33167 |
Kinh độ | 31°48'44" 31.8122 |
Dân số | 70,628 |
Tính số lượt xem | 70,761 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 17,645 |
Về Bukoba Municipal, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 316 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 340,069 |
Sân bay gần Bukoba, Bukoba Municipal, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 4 km 2 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 168 km 105 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 175 km 108 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 199 km 124 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 222 km 138 ml | |
KSE | Kasese Airport | 254 km 158 ml |