Thời gian hiện tại ở Nkurungu, Missenyi, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Missenyi, Kagera Region – Nkurungu. Đánh bẩy Nkurungu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nkurungu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nkurungu, nhiều khách sạn ở Nkurungu, dân số ở Nkurungu, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nkurungu, Missenyi, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:17
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nkurungu, Missenyi, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Nkurungu, Missenyi, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°58'0" -1.03333 |
Kinh độ | 30°55'60" 30.9333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,414 |
Về Missenyi, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,335 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,544 |
Sân bay gần Nkurungu, Missenyi, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 101 km 63 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 136 km 85 ml | |
KSE | Kasese Airport | 164 km 102 ml | |
GOM | Goma Airport | 202 km 125 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 206 km 128 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 271 km 168 ml |