Thời gian hiện tại ở Minazi Mikinda, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Magharibi, Zanzibar Urban/West Region – Minazi Mikinda. Đánh bẩy Minazi Mikinda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minazi Mikinda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minazi Mikinda, nhiều khách sạn ở Minazi Mikinda, dân số ở Minazi Mikinda, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Minazi Mikinda, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:09
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minazi Mikinda, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Minazi Mikinda, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°43'60" -6.26667 |
Kinh độ | 39°15'0" 39.25 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 593,678 |
Tính số lượt xem | 6,782 |
Về Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 4,815 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,432 |
Sân bay gần Minazi Mikinda, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 6 km 4 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 68 km 42 ml | |
PMA | Wawi Airport | 129 km 80 ml | |
TGT | Tanga Airport | 132 km 82 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 222 km 138 ml | |
MBA | Moi International Airport | 252 km 156 ml |