Thời gian hiện tại ở Kiembi Samaki, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Magharibi, Zanzibar Urban/West Region – Kiembi Samaki. Đánh bẩy Kiembi Samaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiembi Samaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiembi Samaki, nhiều khách sạn ở Kiembi Samaki, dân số ở Kiembi Samaki, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kiembi Samaki, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiembi Samaki, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Kiembi Samaki, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°46'60" -6.21667 |
Kinh độ | 39°13'0" 39.2167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 593,678 |
Tính số lượt xem | 6,771 |
Về Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 4,807 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 358,921 |
Sân bay gần Kiembi Samaki, Magharibi, Zanzibar Urban/West Region, United Republic of Tanzania
ZNZ | Zanzibar International Airport | 1 km 0 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 73 km 45 ml | |
PMA | Wawi Airport | 126 km 78 ml | |
TGT | Tanga Airport | 126 km 79 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 217 km 135 ml | |
MBA | Moi International Airport | 247 km 153 ml |