Thời gian hiện tại ở Stavky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’ – Stavky. Đánh bẩy Stavky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stavky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stavky, nhiều khách sạn ở Stavky, dân số ở Stavky, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Stavky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stavky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Stavky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 49°2'57" 49.0491 |
Kinh độ | 37°49'58" 37.8327 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Donets’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 4,622,900 |
Tính số lượt xem | 72,665 |
Về Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
Tính số lượt xem | 779 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,231,408 |
Sân bay gần Stavky, Lyman Amalgated Territorial Community, Donets’ka Oblast’, Ukraine
HRK | Kharkov Airport | 148 km 92 ml | |
EGO | Belgorod Airport | 196 km 122 ml | |
URS | Kursk Vostochny Airport | 320 km 199 ml | |
VOZ | Voronezh Airport | 323 km 201 ml |