Thời gian hiện tại ở Velyka Bushynka, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Vinnyts’ka Oblast’ – Velyka Bushynka. Đánh bẩy Velyka Bushynka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velyka Bushynka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velyka Bushynka, nhiều khách sạn ở Velyka Bushynka, dân số ở Velyka Bushynka, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Velyka Bushynka, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Múi giờ "Europe/Kiev"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velyka Bushynka, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Velyka Bushynka, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Vĩ độ | 48°55'40" 48.9278 |
Kinh độ | 28°50'29" 28.8413 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
Dân số | 1,691,061 |
Tính số lượt xem | 48,738 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,219,589 |
Sân bay gần Velyka Bushynka, Vinnyts’ka Oblast’, Ukraine
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 43 km 27 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 147 km 91 ml | |
IEV | Kyiv International Airport | 201 km 125 ml | |
IAS | Iasi Airport | 215 km 134 ml | |
KBP | Boryspil International Airport | 216 km 134 ml |