Thời gian hiện tại ở Stare Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Zakarpattia Oblast – Stare Davydkovo. Đánh bẩy Stare Davydkovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Davydkovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Davydkovo, nhiều khách sạn ở Stare Davydkovo, dân số ở Stare Davydkovo, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Stare Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Múi giờ "Europe/Uzhgorod"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:11
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Stare Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Vĩ độ | 48°27'21" 48.4559 |
Kinh độ | 22°38'3" 22.6342 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Zakarpattia Oblast, Ukraine
Dân số | 1,241,887 |
Tính số lượt xem | 26,539 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,236,955 |
Sân bay gần Stare Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
SUJ | Satu Mare International Airport | 86 km 53 ml | |
KSC | Barca Airport | 105 km 65 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 122 km 76 ml | |
OMR | Oradea Airport | 168 km 104 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 179 km 111 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 190 km 118 ml |