Thời gian hiện tại ở Nove Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Zakarpattia Oblast – Nove Davydkovo. Đánh bẩy Nove Davydkovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nove Davydkovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nove Davydkovo, nhiều khách sạn ở Nove Davydkovo, dân số ở Nove Davydkovo, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Nove Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Múi giờ "Europe/Uzhgorod"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:17
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nove Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Nove Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
Vĩ độ | 48°26'29" 48.4413 |
Kinh độ | 22°37'18" 22.6216 |
Dân số | 3,853 |
Tính số lượt xem | 3,911 |
Về Zakarpattia Oblast, Ukraine
Dân số | 1,241,887 |
Tính số lượt xem | 25,817 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,206,860 |
Sân bay gần Nove Davydkovo, Zakarpattia Oblast, Ukraine
SUJ | Satu Mare International Airport | 85 km 53 ml | |
KSC | Barca Airport | 104 km 65 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 121 km 75 ml | |
OMR | Oradea Airport | 166 km 103 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 181 km 113 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 191 km 119 ml |