Thời gian hiện tại ở Mugulu-Mabale, Butaleja District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Butaleja District, Eastern Region – Mugulu-Mabale. Đánh bẩy Mugulu-Mabale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mugulu-Mabale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mugulu-Mabale, nhiều khách sạn ở Mugulu-Mabale, dân số ở Mugulu-Mabale, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Mugulu-Mabale, Butaleja District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:32
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mugulu-Mabale, Butaleja District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Mugulu-Mabale, Butaleja District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°49'25" 0.8236 |
Kinh độ | 33°53'57" 33.8991 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 146,266 |
Về Butaleja District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 5,497 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 420,064 |
Sân bay gần Mugulu-Mabale, Butaleja District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 116 km 72 ml | |
KTL | Kitale Airport | 119 km 74 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 138 km 85 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 154 km 96 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 184 km 114 ml |