Thời gian hiện tại ở Bubohi, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Namayingo District, Eastern Region – Bubohi. Đánh bẩy Bubohi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bubohi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bubohi, nhiều khách sạn ở Bubohi, dân số ở Bubohi, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Bubohi, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bubohi, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Bubohi, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°34'60" 0.58333 |
Kinh độ | 33°55'60" 33.9333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,200 |
Về Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 8,204 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,153 |
Sân bay gần Bubohi, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 101 km 63 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 116 km 72 ml | |
KTL | Kitale Airport | 122 km 76 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 145 km 90 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 176 km 109 ml |