Thời gian hiện tại ở Bukiri, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Namayingo District, Eastern Region – Bukiri. Đánh bẩy Bukiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukiri, nhiều khách sạn ở Bukiri, dân số ở Bukiri, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Bukiri, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:04
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukiri, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Bukiri, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°29'49" 0.49691 |
Kinh độ | 33°45'43" 33.762 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 143,074 |
Về Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 7,857 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 410,867 |
Sân bay gần Bukiri, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 116 km 72 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 126 km 79 ml | |
KTL | Kitale Airport | 143 km 89 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 155 km 96 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 163 km 101 ml |