Thời gian hiện tại ở Bubuzi-Kasebere, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Namayingo District, Eastern Region – Bubuzi-Kasebere. Đánh bẩy Bubuzi-Kasebere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bubuzi-Kasebere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bubuzi-Kasebere, nhiều khách sạn ở Bubuzi-Kasebere, dân số ở Bubuzi-Kasebere, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Bubuzi-Kasebere, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:33
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bubuzi-Kasebere, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Bubuzi-Kasebere, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°29'25" 0.49034 |
Kinh độ | 33°52'4" 33.8677 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,230 |
Về Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 8,206 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,254 |
Sân bay gần Bubuzi-Kasebere, Namayingo District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 105 km 65 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 116 km 72 ml | |
KTL | Kitale Airport | 133 km 83 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 151 km 94 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 166 km 103 ml |