Thời gian hiện tại ở University Heights, Clarke County, Georgia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Clarke County, Georgia – University Heights. Đánh bẩy University Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá University Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở University Heights, nhiều khách sạn ở University Heights, dân số ở University Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở University Heights, Clarke County, Georgia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:21
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở University Heights, Clarke County, Georgia, United States
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về University Heights, Clarke County, Georgia, United States
Vĩ độ | 33°55'27" 33.9243 |
Kinh độ | -84°38'50" -83.3527 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Georgia, United States
Dân số | 8,975,842 |
Tính số lượt xem | 287,584 |
Về Clarke County, Georgia, United States
Dân số | 116,714 |
Tính số lượt xem | 4,717 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,228,554 |
Sân bay gần University Heights, Clarke County, Georgia, United States
PDK | DeKalb Peachtree Airport | 83 km 52 ml | |
JAE | Shumba Airport | 104 km 65 ml | |
ATL | Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport | 106 km 66 ml | |
AGS | Augusta Regional Airport | 142 km 88 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 150 km 93 ml | |
AVL | Asheville Regional Airport | 184 km 114 ml |