Thời gian hiện tại ở Windy Ridge Estates, Columbia County, Georgia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Columbia County, Georgia – Windy Ridge Estates. Đánh bẩy Windy Ridge Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Windy Ridge Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Windy Ridge Estates, nhiều khách sạn ở Windy Ridge Estates, dân số ở Windy Ridge Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Windy Ridge Estates, Columbia County, Georgia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
19:27
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Windy Ridge Estates, Columbia County, Georgia, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Windy Ridge Estates, Columbia County, Georgia, United States
Vĩ độ | 33°29'38" 33.494 |
Kinh độ | -83°53'34" -82.1073 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Georgia, United States
Dân số | 8,975,842 |
Tính số lượt xem | 297,676 |
Về Columbia County, Georgia, United States
Dân số | 124,053 |
Tính số lượt xem | 4,355 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,369,328 |
Sân bay gần Windy Ridge Estates, Columbia County, Georgia, United States
AGS | Augusta Regional Airport | 18 km 11 ml | |
CAE | Columbia Metropolitan Airport | 104 km 65 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 156 km 97 ml | |
SAV | Savannah/Hilton Head Airport | 173 km 107 ml | |
HHH | Hilton Head Airport | 195 km 121 ml | |
AVL | Asheville Regional Airport | 219 km 136 ml |