Thời gian hiện tại ở Country Terrace, Newton County, Georgia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Newton County, Georgia – Country Terrace. Đánh bẩy Country Terrace mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Country Terrace mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Country Terrace, nhiều khách sạn ở Country Terrace, dân số ở Country Terrace, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Country Terrace, Newton County, Georgia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:17
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Country Terrace, Newton County, Georgia, United States
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Country Terrace, Newton County, Georgia, United States
Vĩ độ | 33°34'11" 33.5696 |
Kinh độ | -84°3'20" -83.9444 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Georgia, United States
Dân số | 8,975,842 |
Tính số lượt xem | 293,985 |
Về Newton County, Georgia, United States
Dân số | 99,958 |
Tính số lượt xem | 5,426 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,300,776 |
Sân bay gần Country Terrace, Newton County, Georgia, United States
JAE | Shumba Airport | 45 km 28 ml | |
PDK | DeKalb Peachtree Airport | 45 km 28 ml | |
ATL | Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport | 47 km 29 ml | |
CSG | Columbus Airport | 156 km 97 ml | |
AGS | Augusta Regional Airport | 184 km 114 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 216 km 134 ml |