Thời gian hiện tại ở Turkey Creek Estates, Newton County, Georgia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Newton County, Georgia – Turkey Creek Estates. Đánh bẩy Turkey Creek Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Turkey Creek Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Turkey Creek Estates, nhiều khách sạn ở Turkey Creek Estates, dân số ở Turkey Creek Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Turkey Creek Estates, Newton County, Georgia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:36
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Turkey Creek Estates, Newton County, Georgia, United States
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Turkey Creek Estates, Newton County, Georgia, United States
Vĩ độ | 33°36'22" 33.6062 |
Kinh độ | -84°6'26" -83.8927 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Georgia, United States
Dân số | 8,975,842 |
Tính số lượt xem | 293,829 |
Về Newton County, Georgia, United States
Dân số | 99,958 |
Tính số lượt xem | 5,419 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,298,776 |
Sân bay gần Turkey Creek Estates, Newton County, Georgia, United States
PDK | DeKalb Peachtree Airport | 45 km 28 ml | |
JAE | Shumba Airport | 49 km 31 ml | |
ATL | Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport | 51 km 32 ml | |
CSG | Columbus Airport | 162 km 101 ml | |
AGS | Augusta Regional Airport | 180 km 112 ml | |
GSP | Greenville-Spartanburg International Airport | 210 km 131 ml |