Thời gian hiện tại ở New Albany, Floyd County, Indiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Floyd County, Indiana – New Albany. Đánh bẩy New Albany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Albany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Albany, nhiều khách sạn ở New Albany, dân số ở New Albany, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Albany, Floyd County, Indiana, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:43
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Albany, Floyd County, Indiana, United States
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về New Albany, Floyd County, Indiana, United States
Vĩ độ | 38°17'8" 38.2856 |
Kinh độ | -86°10'33" -85.8241 |
Dân số | 36,732 |
Tính số lượt xem | 36,817 |
Về Indiana, United States
Dân số | 6,265,933 |
Tính số lượt xem | 138,683 |
Về Floyd County, Indiana, United States
Dân số | 74,578 |
Tính số lượt xem | 661 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,150,430 |
Sân bay gần New Albany, Floyd County, Indiana, United States
SDF | Louisville International Airport | 13 km 8 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 111 km 69 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 130 km 81 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 132 km 82 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 164 km 102 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 227 km 141 ml |