Thời gian hiện tại ở Francisville, Boone County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boone County, Kentucky – Francisville. Đánh bẩy Francisville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Francisville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Francisville, nhiều khách sạn ở Francisville, dân số ở Francisville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Francisville, Boone County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:28
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Francisville, Boone County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Francisville, Boone County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 39°6'18" 39.1051 |
Kinh độ | -85°16'32" -84.7244 |
Dân số | 7,944 |
Tính số lượt xem | 8,015 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,124 |
Về Boone County, Kentucky, United States
Dân số | 118,811 |
Tính số lượt xem | 1,384 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,161,628 |
Sân bay gần Francisville, Boone County, Kentucky, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 8 km 5 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 9 km 6 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 98 km 61 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 119 km 74 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 135 km 84 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 173 km 107 ml |