Thời gian hiện tại ở Hardinsburg, Breckinridge County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Breckinridge County, Kentucky – Hardinsburg. Đánh bẩy Hardinsburg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hardinsburg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hardinsburg, nhiều khách sạn ở Hardinsburg, dân số ở Hardinsburg, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Hardinsburg, Breckinridge County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
08:47
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hardinsburg, Breckinridge County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Hardinsburg, Breckinridge County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°46'48" 37.7801 |
Kinh độ | -87°32'22" -86.4605 |
Dân số | 2,333 |
Tính số lượt xem | 2,366 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,152 |
Về Breckinridge County, Kentucky, United States
Dân số | 20,059 |
Tính số lượt xem | 2,251 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,163,893 |
Sân bay gần Hardinsburg, Breckinridge County, Kentucky, United States
OWB | Daviess County Airport | 62 km 39 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 78 km 48 ml | |
EVV | Evansville Regional Airport | 98 km 61 ml | |
DCY | Daocheng Yading Airport | 124 km 77 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 166 km 103 ml | |
BNA | Nashville International Airport | 184 km 115 ml |