Thời gian hiện tại ở Ferndale (historical), Casey County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Casey County, Kentucky – Ferndale (historical). Đánh bẩy Ferndale (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ferndale (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ferndale (historical), nhiều khách sạn ở Ferndale (historical), dân số ở Ferndale (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ferndale (historical), Casey County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:50
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ferndale (historical), Casey County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Ferndale (historical), Casey County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°12'19" 37.2054 |
Kinh độ | -85°12'12" -84.7968 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 199,061 |
Về Casey County, Kentucky, United States
Dân số | 15,955 |
Tính số lượt xem | 1,885 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,458,172 |
Sân bay gần Ferndale (historical), Casey County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 94 km 59 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 137 km 85 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 204 km 127 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 206 km 128 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 227 km 141 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 236 km 146 ml |