Thời gian hiện tại ở Hermitage Hills, Fayette County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, Kentucky – Hermitage Hills. Đánh bẩy Hermitage Hills mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hermitage Hills mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hermitage Hills, nhiều khách sạn ở Hermitage Hills, dân số ở Hermitage Hills, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Hermitage Hills, Fayette County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:52
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hermitage Hills, Fayette County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Hermitage Hills, Fayette County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°3'59" 38.0665 |
Kinh độ | -85°33'3" -84.4491 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,195 |
Về Fayette County, Kentucky, United States
Dân số | 295,803 |
Tính số lượt xem | 3,616 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,382,557 |
Sân bay gần Hermitage Hills, Fayette County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 13 km 8 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 109 km 68 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 112 km 69 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 114 km 71 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 169 km 105 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 205 km 127 ml |