Thời gian hiện tại ở Hinda Heights, Fayette County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, Kentucky – Hinda Heights. Đánh bẩy Hinda Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hinda Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hinda Heights, nhiều khách sạn ở Hinda Heights, dân số ở Hinda Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Hinda Heights, Fayette County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:21
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hinda Heights, Fayette County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Hinda Heights, Fayette County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°0'23" 38.0065 |
Kinh độ | -85°29'50" -84.5027 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,816 |
Về Fayette County, Kentucky, United States
Dân số | 295,803 |
Tính số lượt xem | 3,608 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,368,434 |
Sân bay gần Hinda Heights, Fayette County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 9 km 6 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 110 km 69 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 115 km 72 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 117 km 73 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 175 km 109 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 212 km 132 ml |