Thời gian hiện tại ở Lucas Lane (historical), Franklin County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Franklin County, Kentucky – Lucas Lane (historical). Đánh bẩy Lucas Lane (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lucas Lane (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lucas Lane (historical), nhiều khách sạn ở Lucas Lane (historical), dân số ở Lucas Lane (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lucas Lane (historical), Franklin County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:49
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lucas Lane (historical), Franklin County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Lucas Lane (historical), Franklin County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°15'13" 38.2536 |
Kinh độ | -85°12'41" -84.7886 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 195,271 |
Về Franklin County, Kentucky, United States
Dân số | 49,285 |
Tính số lượt xem | 1,416 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,299,696 |
Sân bay gần Lucas Lane (historical), Franklin County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 29 km 18 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 84 km 52 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 87 km 54 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 90 km 56 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 189 km 118 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 195 km 121 ml |