Thời gian hiện tại ở Slabtown, Henry County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Henry County, Kentucky – Slabtown. Đánh bẩy Slabtown mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slabtown mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slabtown, nhiều khách sạn ở Slabtown, dân số ở Slabtown, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Slabtown, Henry County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:27
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slabtown, Henry County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Slabtown, Henry County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°25'58" 38.4328 |
Kinh độ | -86°59'41" -85.0052 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,819 |
Về Henry County, Kentucky, United States
Dân số | 15,416 |
Tính số lượt xem | 1,045 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,368,477 |
Sân bay gần Slabtown, Henry County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 57 km 35 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 70 km 43 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 73 km 45 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 75 km 47 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 176 km 110 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 181 km 113 ml |