Thời gian hiện tại ở Houston Acres, Jefferson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Kentucky – Houston Acres. Đánh bẩy Houston Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Houston Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Houston Acres, nhiều khách sạn ở Houston Acres, dân số ở Houston Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Houston Acres, Jefferson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:59
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Houston Acres, Jefferson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Houston Acres, Jefferson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°12'51" 38.2142 |
Kinh độ | -86°23'10" -85.6139 |
Dân số | 503 |
Tính số lượt xem | 535 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,815 |
Về Jefferson County, Kentucky, United States
Dân số | 741,096 |
Tính số lượt xem | 8,099 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,132,265 |
Sân bay gần Houston Acres, Jefferson County, Kentucky, United States
SDF | Louisville International Airport | 12 km 7 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 91 km 57 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 123 km 76 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 125 km 78 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 177 km 110 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 223 km 138 ml |