Thời gian hiện tại ở Covington, Kenton County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Kenton County, Kentucky – Covington. Đánh bẩy Covington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Covington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Covington, nhiều khách sạn ở Covington, dân số ở Covington, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Covington, Kenton County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:30
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Covington, Kenton County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Covington, Kenton County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 39°5'1" 39.0837 |
Kinh độ | -85°29'29" -84.5086 |
Dân số | 40,997 |
Tính số lượt xem | 41,079 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,837 |
Về Kenton County, Kentucky, United States
Dân số | 159,720 |
Tính số lượt xem | 2,442 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,134,492 |
Sân bay gần Covington, Kenton County, Kentucky, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 14 km 8 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 15 km 9 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 94 km 58 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 117 km 72 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 146 km 91 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 158 km 98 ml |