Thời gian hiện tại ở Grassy (historical), Leslie County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Leslie County, Kentucky – Grassy (historical). Đánh bẩy Grassy (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grassy (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grassy (historical), nhiều khách sạn ở Grassy (historical), dân số ở Grassy (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Grassy (historical), Leslie County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:08
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grassy (historical), Leslie County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Grassy (historical), Leslie County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°14'51" 37.2476 |
Kinh độ | -84°38'47" -83.3537 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,735 |
Về Leslie County, Kentucky, United States
Dân số | 11,310 |
Tính số lượt xem | 1,323 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,366,241 |
Sân bay gần Grassy (historical), Leslie County, Kentucky, United States
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 120 km 74 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 140 km 87 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 143 km 89 ml | |
CRW | Yeager Airport | 199 km 123 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 229 km 143 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 231 km 144 ml |